Phiên âm : fēng huà.
Hán Việt : phong thoại .
Thuần Việt : ăn nói khùng điên; nói năng không bình thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn nói khùng điên; nói năng không bình thường. 顛三倒四的話;不合常理的話.