Phiên âm : fēng feng shǎ shǎ.
Hán Việt : phong phong sọa sọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉止瘋癲傻氣。《紅樓夢》第三回:「他嘴裡一時甜言蜜語, 一時有天無日, 一時又瘋瘋傻傻, 只休信他。」