Phiên âm : chīài.
Hán Việt : si ái.
Thuần Việt : yêu thầm; yêu đơn phương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu thầm; yêu đơn phương深深爱上,尤指没有成功或得不到反应的爱