Phiên âm : dòu dòu.
Hán Việt : đậu đậu.
Thuần Việt : Mụn; nhọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Mụn; nhọtKàn wǒ gàn shà, wǒ liǎn shàng méi huā, zhǐyǒu dòu dòu. Nhìn mặt tôi làm gì, trên mặt tôi không có hoa, chỉ có mụn thôi.现在什么都是全面发展,就连我的痘痘