VN520


              

痘痘

Phiên âm : dòu dòu.

Hán Việt : đậu đậu.

Thuần Việt : Mụn; nhọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Mụn; nhọt
Kàn wǒ gàn shà, wǒ liǎn shàng méi huā, zhǐyǒu dòu dòu.
Nhìn mặt tôi làm gì, trên mặt tôi không có hoa, chỉ có mụn thôi.
现在什么都是全面发展,就连我的痘痘