VN520


              

痘痕

Phiên âm : dòu hén.

Hán Việt : đậu ngân .

Thuần Việt : rỗ hoa; sẹo đậu mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rỗ hoa; sẹo đậu mùa. 天花所致的疤痕.