Phiên âm : jí fēng bào yǔ.
Hán Việt : tật phong bạo vũ.
Thuần Việt : trận bão; cơn bão; giông tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận bão; cơn bão; giông tố强疾的风与狂暴的雨