Phiên âm : jí yán jù sè.
Hán Việt : tật ngôn cự sắc.
Thuần Việt : nói năng gấp gáp, thần thái hoảng hốt; hoang mang;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói năng gấp gáp, thần thái hoảng hốt; hoang mang; hốt hoảng急急忙忙的说话,慌慌张张的神情和面色形容不沉稳、冷静