Phiên âm : jí tòng cǎn dá.
Hán Việt : tật thống thảm đát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病痛哀傷。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「人窮則反本, 故勞苦倦極, 未嘗不呼天也;疾痛慘怛, 未嘗不呼父母也。」