VN520


              

疾痛慘怛

Phiên âm : jí tòng cǎn dá.

Hán Việt : tật thống thảm đát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病痛哀傷。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「人窮則反本, 故勞苦倦極, 未嘗不呼天也;疾痛慘怛, 未嘗不呼父母也。」


Xem tất cả...