Phiên âm : jiè chóng.
Hán Việt : giới trùng .
Thuần Việt : ký sinh trùng gây bệnh ghẻ; con ghẻ; cái ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký sinh trùng gây bệnh ghẻ; con ghẻ; cái ghẻ. 寄生蟲, 體很小, 橢圓扁平, 身上有毛, 有四對腳, 腳上有吸盤. 寄生在人的皮膚下, 引起疥瘡.