Phiên âm : jiè chuāng.
Hán Việt : giới sang.
Thuần Việt : mụn ghẻ; ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụn ghẻ; ghẻ. 傳染性皮膚病, 病原體是疥蟲, 多發生在手腕、手指、臀部、腹部等部位. 癥狀是局部起丘疹而不變顏色, 非常刺癢.
♦Bệnh ghẻ lở, lác. ☆Tương tự: giới lại 疥癩, giới lệ 疥厲, giới tiển 疥癬.