Phiên âm : jiè chuāng.
Hán Việt : giới sang.
Thuần Việt : mụn ghẻ; ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụn ghẻ; ghẻ传染性皮肤病,病原体是疥虫,多发生在手腕手指臀部腹部等部位症状是局部起丘疹而不变颜色,非常刺痒