Phiên âm : bā la yǎn r.
Hán Việt : 疤 lạt nhãn nhân.
Thuần Việt : mắt sẹo; mắt có sẹo trên mí; ve mắt; người có ve m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt sẹo; mắt có sẹo trên mí; ve mắt; người có ve mắt. 眼皮上有疤的眼睛