VN520


              

疤瘌流星的

Phiên âm : bā la liú xīng de.

Hán Việt : 疤 lạt lưu tinh đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容粗糙多疤痕的樣子。《紅樓夢》第六七回:「這果子樹上都有蟲子, 把果子吃的疤瘌流星的, 掉了好些下來。」