Phiên âm : bā la liú xīng de.
Hán Việt : 疤 lạt lưu tinh đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容粗糙多疤痕的樣子。《紅樓夢》第六七回:「這果子樹上都有蟲子, 把果子吃的疤瘌流星的, 掉了好些下來。」