Phiên âm : bā la.
Hán Việt : 疤 lạt .
Thuần Việt : sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo. 疤. 也叫疤拉.