VN520


              

疗饥

Phiên âm : liáo jī.

Hán Việt : liệu cơ.

Thuần Việt : chống đói; đỡ đói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống đói; đỡ đói
解除饥饿;充饥