Phiên âm : liáo zhì.
Hán Việt : liệu trị.
Thuần Việt : trị liệu; điều trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị liệu; điều trị治疗liáozhì shāoshāng.trị bỏng.