VN520


              

疗养

Phiên âm : liáo yǎng.

Hán Việt : liệu dưỡng.

Thuần Việt : an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng
患有慢性病或身体衰弱的人, 在特设的医疗机构进行以休养为主的治疗
liáoyǎngyuàn.
trại an dưỡng.
他在海滨疗养了半年.
tā zài hǎibīn liáoyǎng le bànnián.
anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.