VN520


              

疗程

Phiên âm : liáo chéng.

Hán Việt : liệu trình.

Thuần Việt : đợt trị liệu; đợt điều trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đợt trị liệu; đợt điều trị
医疗上对某些疾病所规定的连续治疗的一段时间叫做一个疗程
lǐliáo le liǎnggè liáochéng,tǔiténg jìu hǎo le.
qua hai tháng vật lí trị liệu, hết đau đùi rồi.