Phiên âm : liáo chéng.
Hán Việt : liệu trình.
Thuần Việt : đợt trị liệu; đợt điều trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đợt trị liệu; đợt điều trị医疗上对某些疾病所规定的连续治疗的一段时间叫做一个疗程lǐliáo le liǎnggè liáochéng,tǔiténg jìu hǎo le.qua hai tháng vật lí trị liệu, hết đau đùi rồi.