VN520


              

疏瀹

Phiên âm : shū yuè.

Hán Việt : sơ thược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疏通洗滌。南朝梁.劉勰《文心雕龍.神思》:「是以陶鈞文思, 貴在虛靜, 疏瀹五臟, 澡雪精神。」


Xem tất cả...