Phiên âm : yì tú tóng guī.
Hán Việt : dị đồ đồng quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 南轅北轍, 背道而馳, .
比喻採取不同的方法, 而得到相同的效果。參見「同歸殊途」條。漢.桓寬《鹽鐵論.論儒》:「聖人異途同歸, 或行或止, 其趣一也。」晉.陸機〈思親賦〉:「天步悠長, 人道短矣。異途同歸, 無早晚矣。」義參「殊途同歸」。見「殊途同歸」條。