Phiên âm : yì duān xié shuō.
Hán Việt : dị đoan tà thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
異於正統思想的學說、主張。宋.蘇軾〈擬進士對御試策第一道〉:「臣不意異端邪說惑誤陛下, 至於如此。」《野叟曝言》第一一八回:「孟子之功, 在指出五性之端, 使異端邪說, 無從置喙。」也作「邪說異端」。