VN520


              

異樣

Phiên âm : yì yàng.

Hán Việt : dị dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 尋常, 相同, .

多年沒見了, 看不出他有什么異樣.


Xem tất cả...