VN520


              

異數

Phiên âm : yì shù.

Hán Việt : dị sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同於平常者。例他不運動還能保持這麼健康, 真是異數。
1.等次、程度不同。《左傳.莊公十八年》:「王命諸侯, 名位不同, 禮亦異數。」2.術數。《後漢書.卷八二.方術傳上.序》:「自是習為內學, 尚奇文, 貴異數, 不乏於時矣。」


Xem tất cả...