Phiên âm : yì kǒu tóng shēng.
Hán Việt : dị khẩu đồng thanh.
Thuần Việt : trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh. 形容很多人說同樣的話.