VN520


              

異化

Phiên âm : yì huà.

Hán Việt : dị hóa.

Thuần Việt : dị hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dị hoá (những sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau dần dần biến đổi khác đi.). 相似或相同的事物逐漸變得不相似或不相同.


Xem tất cả...