Phiên âm : yì huà.
Hán Việt : dị hóa.
Thuần Việt : dị hoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dị hoá (những sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau dần dần biến đổi khác đi.). 相似或相同的事物逐漸變得不相似或不相同.