Phiên âm : liúniǎo.
Hán Việt : lưu điểu.
Thuần Việt : chim không di trú; loài chim không di trú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim không di trú; loài chim không di trú终年生活在一个地区,不到远方去的鸟,如麻雀画眉喜鹊等