Phiên âm : liú shēng jī.
Hán Việt : lưu thanh cơ.
Thuần Việt : máy quay đĩa; máy hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy quay đĩa; máy hát把录在唱片上的声音放出来的机器有的地区叫话匣子