VN520


              

留后路

Phiên âm : liú hòu lù.

Hán Việt : lưu hậu lộ.

Thuần Việt : để đường rút lui; để lối thoát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để đường rút lui; để lối thoát. 辦事時防備萬一不成而預先留下退路.


Xem tất cả...