Phiên âm : liú hòu lù.
Hán Việt : lưu hậu lộ.
Thuần Việt : để đường rút lui; để lối thoát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để đường rút lui; để lối thoát. 辦事時防備萬一不成而預先留下退路.