Phiên âm : liú yǒu yú dì.
Hán Việt : lưu hữu dư địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話或處理事情, 留下可以迴旋的空間。如:「說話時, 別咄咄逼人, 要給對方留有餘地。」