VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
留守
Phiên âm :
liú shǒu.
Hán Việt :
lưu thủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
留守處.
留得青山在,不怕没柴烧 (liú dé qīng shān zài) : để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
留聲機 (liú shēng jī) : máy quay đĩa; máy hát
留成 (liú chéng) : lưu thành
留連 (liú lián) : lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến
留住 (liú zhù) : lưu trụ
留面子 (liú miàn zi) : lưu diện tử
留待 (liú dài) : lưu đãi
留洋 (liú yáng) : du học
留神 (liú shén) : lưu thần
留學生 (liú xué shēng) : lưu học sanh
留意 (liú yì) : lưu ý
留兰香 (liú lán xiāng) : Rau bạc hà
留職 (liú zhí) : giữ chức; giữ chức vụ
留后路 (liú hòu lù) : để đường rút lui; để lối thoát
留别 (liú bié) : quà tặng lúc đi xa
留宿 (liú sù) : lưu túc
Xem tất cả...