VN520


              

画像

Phiên âm : huà xiàng.

Hán Việt : họa tượng.

Thuần Việt : vẽ chân dung; vẽ tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ chân dung; vẽ tượng
画人像
gěi tā huàgè xiàng.
vẽ chân dung cho anh ấy.
chân dung; tượng; tượng vẽ
画成的人像
一幅鲁迅先生的画像.
yīfú lǔxùn xiānshēng de huàxiàng.
bức chân dung Lỗ Tấn.


Xem tất cả...