Phiên âm : huà xiàng.
Hán Việt : họa tượng.
Thuần Việt : vẽ chân dung; vẽ tượng.
vẽ chân dung; vẽ tượng
画人像
gěi tā huàgè xiàng.
vẽ chân dung cho anh ấy.
chân dung; tượng; tượng vẽ
画成的人像
一幅鲁迅先生的画像.
yīfú lǔxùn xiānshēng de huàxiàng.
bức chân dung Lỗ Tấn.