Phiên âm : shēn shí.
Hán Việt : thân thì.
Thuần Việt : giờ thân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ thân (từ 15h_ 17h)旧式计时法指下午三点钟到五点钟的时间