Phiên âm : shēn bào.
Hán Việt : thân báo.
Thuần Việt : trình báo; trình bày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình báo; trình bày用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)