Phiên âm : shuǎi liǎn zi.
Hán Việt : súy kiểm tử.
Thuần Việt : nhăn mặt; cau mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhăn mặt; cau mặt. 把不高興的心情故意表現出來給別人看.