VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甩手
Phiên âm :
shuǎi shǒu.
Hán Việt :
súy thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
甩手不干.
甩卖 (shuǎi mài) : bán phá giá; bán đổ bán tháo; bán hàng xôn
甩手 (shuǎi shǒu) : súy thủ
甩臉子 (shuǎi liǎn zi) : nhăn mặt; cau mặt
甩車 (shuǎi chē) : cắt toa
甩賣 (shuǎi mài) : bán phá giá; bán đổ bán tháo; bán hàng xôn
甩鍋 (shuǎi guō) : súy oa
甩车 (shuǎi chē) : cắt toa
甩脸子 (shuǎi liǎn zi) : nhăn mặt; cau mặt
甩水袖 (shuǎi shuǐ xiù) : Vẫy tay áo
甩手掌櫃 (shuǎi shǒu zhǎng guì) : súy thủ chưởng quỹ