Phiên âm : shuǎi shǒu zhǎng guì.
Hán Việt : súy thủ chưởng quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指對部屬採取放任態度的上級幹部或部門。