VN520


              

用完

Phiên âm : yòng wán.

Hán Việt : dụng hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.使用完畢。例工具用完, 請放回原位。2.耗用殆盡。例醬油快用完了, 出門時要記得再買一瓶回來。
1.使用完畢。如:「工具用完, 請放回原位。」2.耗用殆盡。如:「醬油快用完了, 出門時要記得再買一瓶回來。」


Xem tất cả...