Phiên âm : yòng tiān yīn dì.
Hán Việt : dụng thiên nhân địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順應天時地利。指依據客觀條件行事。《東觀漢記.卷二三.公孫述載記》:「蜀地沃野千里, 土壤膏腴……所謂用天因地, 成功之資也。」