VN520


              

用天因地

Phiên âm : yòng tiān yīn dì.

Hán Việt : dụng thiên nhân địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順應天時地利。指依據客觀條件行事。《東觀漢記.卷二三.公孫述載記》:「蜀地沃野千里, 土壤膏腴……所謂用天因地, 成功之資也。」


Xem tất cả...