VN520


              

甜津津

Phiên âm : tián jīn jīn.

Hán Việt : điềm tân tân .

Thuần Việt : ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi. (甜津津的)甜絲絲.


Xem tất cả...