VN520


              

甜润

Phiên âm : tián rùn.

Hán Việt : điềm nhuận.

Thuần Việt : ngọt ngào; ngọt lịm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọt ngào; ngọt lịm
甜美滋润
sǎngyīn tiánrùn
giọng hát ngọt ngào
清凉甜润的空气.
qīngliáng tiánrùn de kōngqì.
không khí trong lành mát mẻ.


Xem tất cả...