VN520


              

甜头

Phiên âm : tián tou.

Hán Việt : điềm đầu.

Thuần Việt : ngon ngọt; ngọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngon ngọt; ngọt
(甜头儿)微甜的味道,泛指好吃的味道
(甜头儿)好处;利益(多指引诱人的)
尝到了读书的甜头.
chángdàole dúshū de tiántóu.
nếm được lợi ích của sự học hành.


Xem tất cả...