Phiên âm : tián yán mèi yǔ.
Hán Việt : điềm ngôn mị ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甜美動聽的諂媚言語。《初刻拍案驚奇》卷二:「滴珠嘆了一口氣, 縮做一團, 被吳大郎甜言媚語, 輕輕款款, 板將過來。」也作「甜言蜜語」。