VN520


              

瓶颈

Phiên âm : píng jǐng.

Hán Việt : bình cảnh.

Thuần Việt : cổ bình; cổ chai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ bình; cổ chai
指瓶口下方细长似颈的部分,后引申在任何工作中所遭遇的阻碍,以致影响事物的顺畅