Phiên âm : píng zi.
Hán Việt : bình tử.
Thuần Việt : lọ; bình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lọ; bình. 容器, 一般口較小, 頸細肚大, 多用瓷或玻璃制成.