Phiên âm : píng dǎn.
Hán Việt : bình đảm .
Thuần Việt : ruột phích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột phích. 保溫瓶中間裝水或其他東西的部分. 參著〖保溫瓶〗.