Phiên âm : píng jǐng.
Hán Việt : bình cảnh.
Thuần Việt : cổ bình; cổ chai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ bình; cổ chai指瓶口下方细长似颈的部分,后引申在任何工作中所遭遇的阻碍,以致影响事物的顺畅