VN520


              

瓜代

Phiên âm : guā dài.

Hán Việt : qua đại .

Thuần Việt : thay đổi; đổi thay; thay thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi; đổi thay; thay thế. 春秋時齊襄公叫連稱和管至父兩個人去戍守葵丘地方, 那時正當瓜熟的季節, 就對他們說, 明年吃瓜的時候叫人來接替(見于《左傳》莊公八年). 后來把任期已滿換人接替叫做瓜代.


Xem tất cả...