Phiên âm : lǐ hú zi.
Hán Việt : lí hồ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用手理一理、摸一摸鬍子, 動作中可顯示出欣慰、滿意、贊成、煩躁等態度。2.整理、修剪鬍子。