VN520


              

理鬍子

Phiên âm : lǐ hú zi.

Hán Việt : lí hồ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用手理一理、摸一摸鬍子, 動作中可顯示出欣慰、滿意、贊成、煩躁等態度。2.整理、修剪鬍子。


Xem tất cả...