VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
理茬兒
Phiên âm :
lǐ chá r.
Hán Việt :
lí 茬 nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
別理他的茬.
理线 (lǐ xiàn ) : xếp dây
理喻 (lǐ yù) : lí dụ
理會 (lǐ huì) : lí hội
理发业 (lǐ fǎ yè) : Nghề cắt tóc
理查司特勞斯 (lǐ chá sī tè láo sī) : lí tra ti đặc lao tư
理直氣壯 (lǐ zhí qì zhuàng) : lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; và
理发推子 (lǐ fǎ tuī zi) : Cái kẹp uốn tóc
理院鵲巢 (lǐ yuàn què cháo) : lí viện thước sào
理虧 (lǐ kuī) : lí khuy
理不勝辭 (lǐ bù shēng cí) : lí bất thắng từ
理由 (lǐ yóu) : lí do
理算…的金额 (lǐ suàn…de jīn é) : Điều chỉnh mức tiền
理解力 (lǐ jiě lì) : lí giải lực
理化 (lǐ huà) : lý hoá
理发 (lǐ fà) : cắt tóc; hớt tóc
理髮店 (lǐ fǎ diàn) : lí phát điếm
Xem tất cả...