Phiên âm : lǐ fǎ diàn.
Hán Việt : lí phát điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門修剪、整理頭髮的店鋪。例過年前的幾個禮拜是理髮店生意最興隆的時候。專門修剪、整理頭髮的店鋪。如:「過年前的幾個禮拜是理髮店生意最興隆的時候。」